Có 1 kết quả:

作保 zuò bǎo ㄗㄨㄛˋ ㄅㄠˇ

1/1

zuò bǎo ㄗㄨㄛˋ ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to act as surety for sb
(2) to be sb's guarantor
(3) to stand bail for sb

Bình luận 0